Có 2 kết quả:

充满 chōng mǎn ㄔㄨㄥ ㄇㄢˇ充滿 chōng mǎn ㄔㄨㄥ ㄇㄢˇ

1/2

Từ điển phổ thông

sung mãn, tràn đầy, dồi dào

Từ điển Trung-Anh

(1) full of
(2) brimming with
(3) very full
(4) permeated

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

sung mãn, tràn đầy, dồi dào

Từ điển Trung-Anh

(1) full of
(2) brimming with
(3) very full
(4) permeated

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0