Có 2 kết quả:
充满 chōng mǎn ㄔㄨㄥ ㄇㄢˇ • 充滿 chōng mǎn ㄔㄨㄥ ㄇㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
sung mãn, tràn đầy, dồi dào
Từ điển Trung-Anh
(1) full of
(2) brimming with
(3) very full
(4) permeated
(2) brimming with
(3) very full
(4) permeated
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sung mãn, tràn đầy, dồi dào
Từ điển Trung-Anh
(1) full of
(2) brimming with
(3) very full
(4) permeated
(2) brimming with
(3) very full
(4) permeated
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0